--

damage control

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damage control

Phát âm : /'dæmidʤkən'troul/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damage control"
Lượt xem: 682